Bảng tốc độ đọc và truyền dữ liệu của đĩa DVD-ROM DVD

Tốc độ đọc và truyền dữ liệu đĩa DVD-ROM[2].

Tốc độ trên nhãn (DVD-ROM) (Max, nếu CAV)Thời gian đọc đĩa DVD một lớp (nếu CLV)Thời gian đọc đĩa DVD hai lớp (nếu CLV)Tốc độ truyền dữ liệu (Max. Nếu CAV)Tốc dộ đọc thực tế DVD nhỏ nhất nếu CAV)Tốc độ truyền dữ liệu nhỏ nhất nếu CAVTốc độ đọc thực tế nếu CAVTốc độ truyền dữ liệu thực tế nếu CAVVận tốc dài lớn nhấtVận tốc dài lớn nhấtTốc độ quay đĩa một lớp (Nhỏ nhất nếu CLV; lớn nhất nếu CAV)Tốc độ quay đĩa một lớp (Max. Nếu CLV)Ứng với tốc độ thông thường đĩa CD-ROM
X(phút)(phút)(Bps)X(Bps)X(Bps)(m/sec)(mph)(rpm)(rpm)X
1x56,551,41.384.6150,4x553.8460,7x969.2313,57,85701.5152,7x
2x28,325,72.769.2310,8x1.107.6921,4x1.938.4627,015,61.1393.0305,4x
4x14,112,85.538.4621,7x2.353.8462,9x3.946.15414,031,22.2796.05911x
6x9,48,68.307.6922,5x3.461.5384,3x5.884.61520,946,83.4189.08916x
8x7,16,411.076.9233,3x4.569.2315,7x7.823.07727,962,54.55812.11921x
10x5,75,113.846.1544,1x5.676.9237,1x9.761.53834,978,15.69715.14927x
12x4,74,316.615.3855,0x6.923.0778,5x11.769.23141,993,76.83618.17832x
16x3,53,222.153.8466,6x9.138.46211,315.646.15455,8124,99.11524.23843x
20x2,82,627.692.3088,3x11.492.30814,219.592.30869,8156,111.39430.29754x
24x2,42,133.230.7699,9x13.707.69217,023.469.23183,8187,413.67336.35764x
32x1,81,644.307.69213,2x18.276.92322,631.292.308111,7249,818.23048.47686x
40x1,41,355.384.61516,6x22.984.61528,339.184.615139,6312,322.78860.595107x
48x1,21,166.461.53819,9x27.553.84634,047.007.692167,5374,727.34572.714129x
50x1,11,069.230.76920,7x28.661.53835,448.946.154174,5390,328.48575.743134x
Chú thích: CAV (Constant Angular Velocity): Vận tốc góc không thay đổi. CLV: (Constant Linear Velocity): Vận tốc dài không thay đổi

Liên quan